Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grazing

Nghe phát âm

Mục lục

/´greiziη(¸graund/

Thông dụng

Danh từ

Sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
grazing land
đồng cỏ (cho súc vật)

Chuyên ngành

Điện lạnh

tới là

Kỹ thuật chung

đồng cỏ
là là

Kinh tế

ăn gặm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
battening , cropping , feeding , gnawing , nibbling , biting , uprooting , pasturing , foraging , eating , champing , munching , masticating , ruminating , herding , ranging

Xem thêm các từ khác

  • Grazing-ground

    Danh từ: bãi chăn,
  • Grazing angle

    góc là, góc lướt qua,
  • Grazing collision

    va chạm lướt, va chạm sượt,
  • Grazing incidence

    sự tới lướt qua,
  • Grazing land

    Thành Ngữ: đồng cỏ, grazing land, đồng cỏ (cho súc vật)
  • Grazing ray

    tia (tới) là,
  • Greared turbine

    tuabin dẫn động qua bộ giảm tốc,
  • Grease

    / gri:s /, Danh từ: mỡ (của súc vật), dầu mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa),...
  • Grease-box

    / ´gri:s¸bɔks /, Danh từ: bầu dầu, bầu tra mỡ, Kinh tế: thùng đựng...
  • Grease-cap

    như grease-cup,
  • Grease-channel

    Danh từ: (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ,
  • Grease-cup

    / ´gri:s¸bɔkʌp /, danh từ, hộp đựng mỡ,
  • Grease-extractor

    như grease-remover,
  • Grease-gun

    Danh từ: Ống bơm mỡ vào máy, vô mỡ, ống bơm, ống bơm mỡ, vòi bơm mỡ, ống bơm mỡ,
  • Grease-heel

    bệnh viêm đùi tiết nhờn củangựa,
  • Grease-paint

    Danh từ: (sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang), phấn mỡ (dùng trang điểm),
  • Grease-pan

    Danh từ: chảo hứng mỡ (thịt quay), chảo hứng mỡ,
  • Grease-proof

    / ´gri:s¸pru:f /, Tính từ: không thấm mỡ, Kinh tế: bền với mỡ,...
  • Grease-proof coating

    sự phù bằng lớp không thấm chất béo,
  • Grease-proof paper

    giấy chống ẩm, giấy chống thấm mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top