Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grouse

Nghe phát âm

Mục lục

/graus/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều không đổi

Gà gô trắng
white grouse
gà gô trắng
wood grouse
gà rừng

Danh từ

(từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn

Nội động từ

(từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn

Chuyên ngành

Kinh tế

gà gô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
grouch , grump , whine
noun
grievance , bellyache , bird , complain , fret , gripe , grouch , grumble , pheasant , ptarmigan , quail , squealer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top