Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guilder

Mục lục

/´gildə/

Thông dụng

Cách viết khác gulden

Như gulden

Chuyên ngành

Kinh tế

đồng florin
Euro guilder
đồng florin Hà Lan của châu Âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guildite

    guinđit,
  • Guildsman

    / ´gildzmən /, Danh từ: người thuộc phường hội,
  • Guile

    / gail /, Danh từ: sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá, Từ...
  • Guileful

    / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning...
  • Guilefully

    Phó từ: mưu mẹo, xảo trá,
  • Guilefulness

    / ´gailfulnis /, danh từ, tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá,
  • Guileless

    / ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Guilelessly

    Phó từ: chân thật, ngây thơ,
  • Guilelessness

    / ´gaillisnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ,
  • Guilery

    Danh từ: (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá,
  • Guillemin effect

    hiệu ứng guillemin,
  • Guillemin line

    mạch nối guillemin,
  • Guillemot

    Danh từ: (động vật học) chim uria,
  • Guillery test

    sự thử vuốt tôn,
  • Guilloche

    / gi´lɔʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ,
  • Guilloche work

    trang trí vân hoa,
  • Guillotine

    / ´gilə¸ti:n /, Danh từ: máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén...
  • Guillotine amputation

    cắt cụt không dài,
  • Guillotine plate shear

    máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song,
  • Guillotine sash

    khuôn cánh nâng hạ được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top