- Từ điển Anh - Việt
Harshness
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:ʃnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính thô ráp, tính xù xì
Sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)
Vị chát
Tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn
Tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn
Chuyên ngành
Ô tô
độ xóc
Giải thích VN: Là một trong các vấn đề liên quan độ ồn, rung động, độ xóc.
Kinh tế
sự cứng rắn
tính cứng rắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brutality , acerbity , anger , cruelty , tyranny , sternness , austerity , hardness , rigidity , rigor , rigorousness , strictness , stringency , toughness
Xem thêm các từ khác
-
Harslet
như haslet, -
Hart
/ ha:t /, Danh từ: (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên), Kinh... -
Hart's-tongue
Danh từ: cây dương xỉ, -
Hartal
Danh từ: sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ phản đối, hoặc tỏ rõ sự đau buồn), -
Hartebeest
/ ´ha:tbi:st /, Danh từ: (động vật học) linh dương to có sừng cong, -
Hartley oscillator
bộ dao động hartley, mạch dao động hartley, -
Hartman generator
máy phát hartman, -
Hartman number
số hartman, -
Hartmann-Wullstain ear forceps, extra fi
kẹp tai hartmann-wullstain, loại đặc biệt, răng cưa, -
Hartmann Aural forceps, crocodile, extra
kẹp tiền triệu hartmann có răng cưa, thẳng, loại đặc biệt, -
Hartmann aer forceps, straight, cup, s/s
kẹp tai hartmann, thẳng, -
Hartmann aural specula, set of 4, black
banh tiền triệu hartmann, 4 chiếc/1 bộ, -
Hartnup disease
bệnh hartnup, -
Hartshorn
/ ´ha:ts¸hɔ:n /, Danh từ: sừng hươu, (hoá học) dung dịch amoniac ( (cũng) spirit of hartshorn), -
Harum-scarum
/ ´hɛərəm´skɛərəm /, Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, Danh từ: người... -
Haruspex
/ hə´rʌspeks /, Danh từ: số nhiều: haruspices, người tiên tri ở la mã cổ (dựa trên sự (xem) xét... -
Haruspication
Danh từ: (sử học) la mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế), -
Haruspices
số nhiều của haruspex, -
Harvard index (of business conditions)
chỉ số harvard, -
Harvest
/ ˈhɑrvɪst /, Danh từ: việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
