Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Health

Mục lục

/hɛlθ/

Thông dụng

Danh từ

Sức khoẻ
Sự lành mạnh
Thể chất
good health
thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt
bad health
thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém
to be broken in health
thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược
Cốc rượu chúc sức khoẻ
to drink somebody's health,to drink a health to somebody
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to propose somebody's health
đề nghị mọi người nâng cốc chúc sức khoẻ ai
in rude health
khoẻ mạnh, tráng kiện
Y tế
the Ministry of Health
Bộ y tế

Chuyên ngành

Xây dựng

sức khoẻ
health protection
sự bảo vệ sức khoẻ

Y học

sức khỏe
community health council
hội đồng sức khỏe cộng đồng
health centre
trung tâm chăm sóc sức khỏe
health education
giáo dục chăm sóc sức khỏe
health visitor
thăm viếng chăm sóc sức khỏe
Mental Health Act Commission
ủy ban luật sức khỏe tâm thần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloom * , clean bill , complexion , constitution , energy , eupepsia , euphoria , fettle , fine feather , fitness , form , good condition , haleness , hardihood , hardiness , healthfulness , healthiness , lustiness , pink * , prime * , robustness , salubriousness , salubrity , shape , soundness , stamina , state , strength , tone , tonicity , top form , verdure , vigor , well-being , wholeness , heartiness , condition , disposition , moor , prosperity , salutariness , spirits , vitality , wholesomeness

Từ trái nghĩa

noun
disease , illness , infirmity , sickness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top