- Từ điển Anh - Việt
Hindmost
Nghe phát âmMục lục |
/´haind¸moust/
Thông dụng
Tính từ
Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hind , posterior , postern , rear , endmost , hindermost , lattermost , rearmost , concluding , final , last
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hindo
Danh từ, tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hindu, -
Hindoo
như hindu, -
Hindostani
Danh từ, tính từ: hinduxtani, -
Hindquarter
Danh từ: nửa sau xác súc vật bốn chân, ( số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân,... -
Hindquarter amputation
cắt cụt góc sau (cắt bỏ toàn bộ chân và một phần hay tất cả vùng chậu kết hợp với chân này), -
Hindquarter flank
phần tử sau con thịt, -
Hindquarters
/ ´haind¸kwɔ:təz /, Danh từ: thân sau của động vật, -
Hindrance
/ 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc... -
Hindsaddle
súc thịt đùi sau, -
Hindsight
/ ´haind¸sait /, Danh từ: thước ngắm (ở súng), (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã... -
Hindu
/ ´hindu: /, Danh từ: người hindu ( ấn-độ), người theo đạo ấn, Tính... -
Hindu calendar
Danh từ: lịch hindu (dùng tuần trăng, từ năm 3101 trước công nguyên, dùng đặc biệt ở ấn Độ),... -
Hinduism
/ 'hindu:izәm /, Danh từ: Đạo ấn, ấn-độ giáo, -
Hinduize
Ngoại động từ: hin-đu hoá (làm cho theo phong tục tập quán hin-đu), làm cho theo đạo ấn, -
Hindustani
/ ¸hindu´sta:ni /, Tính từ: (thuộc) hin-đu-xtăng, Danh từ: người hin-đu-xtăng,... -
Hinge
/ hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem...... -
Hinge-pin
chốt bản lề, -
Hinge-type conduit ballast hinged
tải trọng dằn khớp của đường ống, -
Hinge (structural)
khớp nối, -
Hinge axis
trục bảnlề,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
