Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoa” Tìm theo Từ (716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (716 Kết quả)

  • Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
  • scallions,
  • / bouə /, Danh từ: (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ),
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên tài sản (return on assets - roa ), Đây là một chỉ số thể hiện tương quan giữa mức sinh lợi của một công ty so với tài sản của nó. roa sẽ...
"
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / hɔ: /, Tính từ: hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, Danh từ: màu trắng xám; màu tóc hoa...
  • / hɔb /, Danh từ: ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe trượt tuyết), (kỹ thuật) dao phay lăn,...
  • / wou /, như wo,
  • / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...), Kỹ thuật chung: cái cuốc, cuốc chim, gàu (máy xúc), máy...
  • / houks /, Danh từ: trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ, Ngoại động từ: Đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị...
  • Danh từ: cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ),
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • Danh từ: xô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng than, sọt đựng gạch, thùng đựng vữa,
  • / hɔg /, Danh từ: lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu, Ngoại...
  • / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ: Ướp hublông (rượu bia), Nội động từ: hái...
  • / hɔi /, Danh từ: (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quãng đường ngắn), Thán từ: Ê!, Đi! đi!,
  • một giống ký sinh,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top