Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hundredfold

Nghe phát âm

Mục lục

/´hʌndrid¸fould/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Gấp trăm lần

Chuyên ngành

Xây dựng

gấp 100 lần

Kinh tế

cái thứ một trăm
gấp phần trăm
gấp trăm
gấp trăm lần
phần gấp trăm
thư một trăm

Xem thêm các từ khác

  • Hundredth

    / ´hʌndridθ /, Tính từ: thứ một trăm, Danh từ: một phần trăm, người...
  • Hundredweight

    / ´hʌndrid¸weit /, Danh từ, viết tắt là cwt: tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg),
  • Hung

    / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • Hung-over

    Tính từ: choáng váng, buồn nôn,
  • Hung-span beam

    dầm gecbe, dầm tĩnh định nhiều nhịp,
  • Hung ceiling

    sàn treo, trần treo, trần treo,
  • Hung floor

    sàn lửng, sàn treo, hung floor construction, kết cấu sàn treo
  • Hung floor construction

    kết cấu sàn treo,
  • Hung jury

    Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,
  • Hung parliament

    Danh từ: nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt,
  • Hung sash

    khuôn cánh kéo đẩy,
  • Hung scaffold

    giàn giáo treo, giàn giá treo,
  • Hung shot

    đạn thối,
  • Hung up

    bị mắc kẹt, bị treo,
  • Hungarian

    / hʌη´gɛəriən /, Tính từ: (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người hung-ga-ri,...
  • Hungarian salami

    xúc xích hungari (hun khói và có tỏi),
  • Hungarian sausage

    xúc xích hungari (hun khói ẩm từ thịt bò và thịt lợn),
  • Hungary

    hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia,...
  • Hunger

    / 'hʌɳgə /, Danh từ: sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top