Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrogenate

Mục lục

/hai´drɔdʒi¸neit/

Thông dụng

Cách viết khác hydrogenise

'haidr”d™inaiz
ngoại động từ
Hyđrô hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hiđro hóa

Kinh tế

thiết bị hiđro hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top