Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypertension

Nghe phát âm

Mục lục

/'haipə:'tenʃn/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp

Chuyên ngành

Y học

tăng huyết áp
adrenal hypertension
tăng huyết áp do tuyến thượng thận
essential hypertension
tăng huyết áp vô căn
labike hypertension
tăng huyết áp không ổn định
portal hypertension
tăng huyết áp kịch phát
pulmomary hypertension
tăng huyết áp động mạch phổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top