- Từ điển Anh - Việt
Importance
Nghe phát âmMục lục |
/im'pɔ:təns/
Thông dụng
Danh từ
Sự quan trọng, tầm quan trọng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị
Kỹ thuật chung
giá trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , attention , bearing , caliber , concern , concernment , consequence , denotation , distinction , drift * , effect , emphasis , force , gist * , gravity , import , influence , interest , materiality , moment , momentousness , notability , paramountcy , point , precedence , preponderance , preponderancy , priority , purport , relevance , sense , seriousness , signification , standing , stress , substance , tenor , usefulness , value , weightiness , conspicuousness , eminence , esteem , fame , greatness , lionization , mark , note , noteworthiness , rank , reputation , salience , status , worth , significance , significancy , weight , aggrandizement , alpha and omega , celebrity , colossus , cruciality , dimension , flatulence , luminary , magnifico , magnitude , memorabilia , mogul , panjandrum , pomposity , position , potentate , prestige , prominence , sachem , self-importance , staple , stature , urgency , vip , worthy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Importance function
hàm trọng yếu, -
Importance indication
chỉ dẫn quan trọng, -
Important
/ im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế... -
Important customer
khách hàng quan trọng, -
Important money
giấy bạc lớn, số tiền lớn, -
Important part
phần quan trọng, -
Important safety
sự an toàn quan trọng, -
Importantly
/ im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan... -
Importation
/ ¸impɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu, Toán... -
Imported
, -
Imported goods
hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc -
Imported goods with original
hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc, -
Importee
/ ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought... -
Importer
/ im'pɔ:tə /, Danh từ: người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu,Importer's association
hiệp hội các nhà nhập khẩu,Importers and exporters association
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu,Importing
/ 'impɔ:tiŋ /, thuộc về nhập khẩu,Importing country
nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốnImporting industrial country
nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.