Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incoherence

Mục lục

/¸inkəu´hiərəns/

Thông dụng

Cách viết khác incoherency

,inkou'hi:™n
danh từ
Sự không mạch lạc, sự rời rạc
Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
rambling , unintelligibility , incongruity , nonsense

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top