Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indemonstrableness

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác indemonstrability

Như indemonstrability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indene

    Danh từ: một hợp chất hoá học ( c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá),
  • Indenization

    (sự) cư trú tế bào di căn,
  • Indent

    / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ...
  • Indent agent

    người đại lý đặt hàng,
  • Indent for sth

    đặt mua cái gì,
  • Indent goods

    hàng hóa đặt mua,
  • Indent house

    hãng đặt hàng nhập khẩu, nhà đại lý mua hàng,
  • Indent invoice

    hóa đơn đại lý ủy thác,
  • Indent style

    kiểu thụt vào,
  • Indent tab character

    ký tự tab thụt vào,
  • Indent wheel

    đĩa chia độ, bánh chia độ,
  • Indentation

    / ¸inden´teiʃən /, Danh từ: sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ, vết lõm, khía răng...
  • Indentation hardness

    độ cứng ép lún, độ cứng theo mức xuyên, độ cứng theo vết lõm, ball indentation hardness, độ cứng theo vết lõm bi
  • Indentation of the coast line

    sự lồi lõm của bờ biển,
  • Indentation test

    sự thử độ cứng bằng cách ấn lõm, thử độ cứng bằng cách ấn lõm bi (phương pháp brinell),
  • Indented

    Nghĩa chuyên ngành: răng, răng cưa, Nghĩa chuyên ngành: được khía răng,...
  • Indented bar

    có vết lõm, thanh thép có gờ, có khía,
  • Indented beam

    dầm có khía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top