- Từ điển Anh - Việt
Inferno
Nghe phát âmMục lục |
/in'fə:nou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều infernos
Địa ngục
Nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blazes , bottomless pit * , everlasting fire , fire and brimstone * , hades , hellfire , netherworld , purgatory , underworld , abyss , fire , hell , holocaust , pit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inferolateral
dưới bên, -
Inferomedian
dưới-giữa, -
Inferoposterior
dưới-sau, -
Inferrable
/ in´fə:rəbəl /, như inferable, -
Inferrior dental canal
ống răng dưới, -
Infertile
/ in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa:... -
Infertility
/ ¸infə:´tiliti /, Danh từ: tính không màu mỡ, sự cằn cỗi, Cơ khí &... -
Infest
/ in'fest /, Ngoại động từ: tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...),Infestation
Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại, Y học: nhiễm...Infester
Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại,Infeudation
như enfeoffment,Infibulation
Danh từ: cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp, khóa tránh giao hợp,...Infidel
/ 'infidəl /, Tính từ: (tôn giáo) không theo đạo, Danh từ: người không...Infidelity
/ ¸infi´deliti /, Danh từ: sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ...Infield
/ ´infi:ld /, Danh từ: Đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (môn crickê) khoảng đất gần...Infielder
Danh từ: (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân,Infighting
Danh từ: sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ,...Infill
/ ´infil /, Danh từ: sự trám bít chỗ hở, vật liệu trám bít chỗ hở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.