- Từ điển Anh - Việt
Injector
Nghe phát âmMục lục |
/in´dʒektə/
Thông dụng
Danh từ
Người tiêm
Dụng cụ tiêm
(kỹ thuật) máy phun, vòi phun
Chuyên ngành
Xây dựng
phun [vòi phun]
Cơ - Điện tử
Vòi phun, bơm phụt, ống bơm
Kỹ thuật chung
bộ phun
bơm phun
- injector spindle
- trục tâm máy bơm phun
bơm phun hơi nước
bơm phụt
kim phun
máy bơm
máy bơm tia
máy nén
máy phun
máy quạt gió
máy tăng áp
miệng phun
ống phụt
thiết bị phun
- steam injector
- thiết bị phun hơi nước
vòi phun
- diesel fuel injector
- vòi phun nhiên liệu điezen
- double-tube injector
- vòi phun ống kép
- drowned injector
- vòi phun ngập
- feed water injector
- vòi phun cấp nước
- fuel injector
- vòi phun nhiên liệu
- injector barrel
- ống vòi phun
- injector needle
- kim vòi phun
- injector nipple
- đầu vòi phun
- injector of plaster
- vòi phun vữa
- injector seizure
- sự kẹt vòi phun
- jet injector
- vòi phun tia
- lifting injector
- vòi phun kiểu hút
- lifting injector
- vòi phun kiểu nút
- live steam injector
- vòi phun hơi nước mới
- live steam injector
- vòi phun hơi nước trực tiếp
- steam injector
- vòi phun hơi nước
- sucking injector
- vòi phun kiểu hút
- unit injector
- vòi phun bơm
- water injector
- vòi phun nước
- water jet injector
- vòi phun kiểu tia nước
Kinh tế
dụng cụ để tiêm
vòi phun
Địa chất
vòi phun, miệng phun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Injector Assy, Fuel
kim phun nhiên liệu, -
Injector barrel
ống vòi phun, -
Injector burner
mỏ hàn phun, -
Injector condenser
thiết bị ngưng tụ kiểu phun, -
Injector control rack
thanh răng điều khiển máy phun, -
Injector mixer
máy trộn phun, -
Injector needle
kim vòi phun, -
Injector nipple
đầu vòi phun, -
Injector nozzle
miệng phun, mỏ đốt, vòi phun, -
Injector of plaster
vòi phun vữa, -
Injector pipe
ống phun, -
Injector plunger
pittông máy phun, -
Injector seizure
sự kẹt vòi phun, -
Injector spindle
trục tâm máy bơm phun, -
Injector spray tip
đầu máy phun mù, -
Injector stopcock
vòi khóa máy phun, -
Injector throttle
van phun tiết lưu, -
Injector valve
van kim phun (xăng), -
Injector wire
dây mở ống bơm nén, -
Injudicious
/ ¸indʒu´diʃəs /, Tính từ: thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.