Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inlaw

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

(pháp lý) khôi phục quyền lợi cho một người bị đặt ngoài vòng pháp luật, phục quyền cho người bị đặt ngoài vòng pháp luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inlay

    / v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ /, Ngoại động từ: khảm, dát, lắp vào, Hình...
  • Inlay investment ring

    ống bao đúc inlây, (rhm) ống bao đúc inlây,
  • Inlay wax

    sáp inlay,
  • Inlaying saw

    cái cưa lưỡi hẹp,
  • Inleakage

    / ´in¸li:kidʒ /, Điện lạnh: rò rỉ vào, sự rò rỉ vào, sự thâm nhập vào, thâm nhập vào,
  • Inlet

    / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo), vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật...
  • Inlet, Air Cleaner

    Ống vào bầu lọc gió,
  • Inlet air

    không khí cấp vào, không khí hút vào, không khí vào, Địa chất: không khí được hút vào,
  • Inlet air port

    cửa khí vào, lỗ khí vào,
  • Inlet angle

    góc tới, góc vào,
  • Inlet area

    diện tích đầu vào, tiết diện đầu vào,
  • Inlet basin

    bể đưa nước vào,
  • Inlet box

    ngăn nhập,
  • Inlet cam

    cam nạp, cam nạp,
  • Inlet cam (shafl)

    cam nạp,
  • Inlet chamber

    buồng để không khí vào, giếng đưa nước vào, buồng cấp (vào), buồng hút, buồng nạp, khoang hút (bơm), khoang nạp, ngăn...
  • Inlet channel

    rãnh nạp, kênh dẫn nước vào,
  • Inlet cock

    van nạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top