Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Integrity

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tegriti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chính trực, tính liêm chính
Tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
territorial integrity
sự toàn vẹn lãnh thổ

Chuyên ngành

Toán & tin

khả năng bảo trì
tính nguyên
tình trạng nguyên vẹn
tính toàn vẹn
LIVT (linkintegrity verification test)
phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
referential integrity
tính toàn vẹn tham chiếu
system integrity
tính toàn vẹn hệ thống
trước sau như một

Kỹ thuật chung

chính nguyên
khả năng sửa chữa
tính nhất quán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
candor , forthrightness , goodness , honestness , honesty , honorableness , incorruptibility , incorruption , principle , probity , purity , rectitude , righteousness , sincerity , straightforwardness , virtue , absoluteness , coherence , cohesion , entireness , perfection , simplicity , soundness , stability , totality , unity , wholeness , fiber , honor , upstandingness , durability , firmness , solidity , strength , entirety , oneness , character , completeness , decency

Từ trái nghĩa

noun
corruption , disgrace , dishonesty , dishonor , incompleteness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top