Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inviolability

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸vaiələ´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác inviolableness

Danh từ
Tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sacredness , sacrosanctity

Xem thêm các từ khác

  • Inviolable

    / in´vaiələbl /, Tính từ: không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm, Từ...
  • Inviolableness

    / in´vaiələbəlnis /, như inviolability,
  • Inviolably

    Phó từ: bất khả xâm phạm,
  • Inviolacy

    / in´vaiələsi /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm,
  • Inviolate

    / in´vaiəlit /, Tính từ: không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm,
  • Inviolateness

    như inviolacy,
  • Inviscation

    (sự) thấm nước bọt vào thức ăn,
  • Inviscid

    không nhớt, inviscid flow, dòng (chảy) không nhớt, inviscid motion, chuyển động không nhớt
  • Inviscid flow

    dòng (chảy) không nhớt, dòng chảy không ma sát, dòng chảy không nhớt,
  • Inviscid fluid

    chất lỏng không nhớt,
  • Inviscid motion

    chuyển động không nhớt,
  • Invisibility

    / in¸vizi´biliti /, Danh từ: tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể gặp...
  • Invisibility filter

    bộ lọc vô hình,
  • Invisible

    / in´vizibl /, Tính từ: không thể trông thấy được, vô hình, không thể gặp được (ở một lúc...
  • Invisible account

    tài khoản xuất nhập khẩu dịch vụ,
  • Invisible asset

    tài sản vô hình,
  • Invisible assets

    tài sản ngoài sổ sách,
  • Invisible balance

    cán cân chi thu vô hình, cán cân vô hình,
  • Invisible capital

    tư bản vô hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top