Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iou

Nghe phát âm


Mục lục

/ai' ou 'ju/

Thông dụng

Viết tắt
Giấy nợ ( I owe you)
to give somebody an IOU for 500 dollars
đưa cho ai giấy nợ 500 đô la

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bill , chit , debenture , debt , promissory note

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top