Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isometric

Mục lục

/,aisou'metrik/

Thông dụng

Cách viết khác isometrical

Tính từ

Cùng kích thước

Chuyên ngành

Toán & tin

hiển thị đẳng cự

Xây dựng

đo bằng nhau

Y học

cùng kích thước, đẳng trường

Kỹ thuật chung

cùng kích thước
đẳng cự
isometric contraction
sự co cơ đẳng cự
isometric correspondence
tương ứng đẳng cự
isometric drawing
bản vẽ đẳng cự
isometric drawing
vẽ đẳng cự
isometric force
lực đẳng cự
isometric line
đường đẳng cự
isometric mapping
ánh xạ đẳng cự
isometric orthogonal net
lưới trực giao đẳng cự
isometric parameter
tham số đẳng cự
isometric projection
phép chiếu đẳng cự
isometric projection
sự chiếu đẳng cự
isometric space
không gian đẳng cự
isometric surface
mặt đẳng cự
isometric transformation
phép biến đổi đẳng cự
isometric view
phép biến đổi đẳng cự
isometric view
phép chiếu đẳng cự
isometry, isometric mapping
ánh xạ đẳng cự
non-isometric lines
các đường không đẳng cự
đẳng tích
isometric line
đường đẳng tích
isometric process
quá trình đẳng tích
isometric system
hệ đẳng tích
đường đẳng cự
đường đẳng tích

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top