Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jim” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • Danh từ: người da đen, đòn bẩy lớn, đòn nâng, jim crow policy, chính sách phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen
  • máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray),
  • / ´dʒim´krouizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen,
  • cẩu đeric nhỏ,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • / ´dʒim¸dʒæmz /, Danh từ số nhiều (từ lóng): chứng mê sảng rượu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jitter, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble,...
"
  • / dʒib /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, Động từ: (hàng hải) trở (buồm),
  • / dʒimp /, tính từ ( Ê-cốt), mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng, duyên dáng, nghèo nàn, ít ỏi,
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • Ngoại động từ: lấy, Ăn cắp, lấy trộm,
  • / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) vầng (mặt trời...), (thơ...
  • hệ thống sản xuất tích hợp dùng máy tính,
  • / dim /, Tính từ: mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim...
  • / vim /, Danh từ: (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực, Từ đồng nghĩa: noun, full of vim, đầy sinh lực, put more vim into your acting !, hãy diễn có...
  • bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh từ: sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự...
  • / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ: nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, Ngoại động từ:...
  • / eim /, Danh từ: sự nhắm, sự nhắm, Đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, Ngoại động từ: nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng...
  • Đại từ: nó, hắn, ông ấy, anh ấy,
  • bản ghi nhớ thông tin tác nghiệp,
  • cần trục, crane , jib, cần trục côngxon, radius of a crane jib, tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top