Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jocose

Mục lục

/dʒə´kous/

Thông dụng

Tính từ

Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
comedic , facetious , funny , jocular , witty , cheerful , frolicsome , humorous , joking , merry , playful , sportive , waggish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jocosely

    Phó từ: vui nhộn, khôi hài,
  • Jocoseness

    / dʒə´kousnis /, danh từ, sự đùa bỡn, tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài, Từ đồng nghĩa:...
  • Jocosity

    / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity...
  • Jocular

    / ´dʒɔkjulə /, Tính từ: vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười, Từ đồng...
  • Jocularity

    / ¸dʒɔkju´læriti /, tính từ, sự vui vẻ, sự vui đùa, thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa,...
  • Jocularly

    Phó từ: Đùa cợt, bông đùa, this car is jocularly known as a tank, chiếc xe hơi này được gọi đùa...
  • Jocund

    / ´dʒɔkənd /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Jocundity

    / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Jodel detector

    bộ dò jodel,
  • Jodhpurs

    / ´dʒod¸pəz /, Danh từ ( Anh-Ân): quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân),
  • Joe

    / dʒou /, Danh từ: not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!, ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự),...
  • Joe miller

    Danh từ: câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích,
  • Joey

    / ´dʒoui /, Danh từ: con kangaroo con, con thú con,
  • Jog

    / dʒɔg /, Danh từ: cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước...
  • Jog gallery

    hành lang xã,
  • Jogged

    ,
  • Jogged joint

    sự liên kết mộng xoi,
  • Jogger

    / ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây...
  • Jogging

    / ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top