Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jungle

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒʌηgl/

Thông dụng

Danh từ

Rừng nhiệt đới
Khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
Mớ hỗn độn
the law of the jungle
luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rung
rừng nhiệt đới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boscage , bush , chaparral , forest , labyrinth , maze , morass , primeval forest , tangle , undergrowth , wasteland , web , wood , zoo , cat's cradle , entanglement , knot , mesh , skein , snarl , brake , brush , jumble , thicket , wilderness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top