Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kaftan

Nghe phát âm
/kæf'tɑ:n/

Thông dụng

Cách viết khác caftan

Như caftan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kago

    / 'kɑ:gou /, như caftan,
  • Kahawai

    / ['ka:həwai; 'ka:wai /, danh từ; số nhiều .kahawai, kahawais, loại cá biển thuộc họ pecca (ở niu dilân và úc),
  • Kahn reaction

    phản ứng kahn : xét nghíệm giang mai.,
  • Kahnreaction

    phảnứng kahn : xét nghíệm giang mai.,
  • Kai

    / kai /, Danh từ: thức ăn,
  • Kaiak

    / 'kaiæk /, như kayak,
  • Kaif

    cảm giác sững sờ, uể oải do dùng matúy,
  • Kail

    / keil /, như kale,
  • Kailyard

    / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school,...
  • Kailyard school

    Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ...
  • Kaingin

    / 'kɑ:iηgən /, Danh từ: nương rẫy,
  • Kainite

    / 'kainait /, danh từ, (khoáng chất) cainit, Địa chất: cainit,
  • Kainophobia

    ám ảnh sợ cái mới,
  • Kainostype rock

    đá mới phun trào,
  • Kainozoic era

    đại tân sinh, đại kainozoi,
  • Kaiser

    / 'kaizə /, Danh từ (sử học): hoàng đế, vua Đức, vua aó, Từ đồng...
  • Kaiser (US)

    môi chất lạnh kaiser (mỹ),
  • Kaiser roll

    bánh vòng,
  • Kaiserdom

    / 'kaizədəm /, Danh từ: Địa vị hoàng đế (của Đức),
  • Kaiserin

    / 'kaizərin /, Danh từ: hoàng hậu hoàng đế Đức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top