- Từ điển Anh - Việt
Keenness
Nghe phát âm/´ki:nnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự sắc bén, sự sắc nhọn
Sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)
Sự chói (ánh sáng...)
Tính trong và cao (giọng, tiếng)
Sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)
Tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)
Sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)
Sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình
Sự ham mê, sự say mê, sự ham thích
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự nhọn
sự sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sharpness , shrewdness , acumen , judgment , acuteness , intelligence , bite , incisiveness , sting , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , wit
Xem thêm các từ khác
-
Keenness of vision
thị lực, -
Keep
/ ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng,... -
Keep's test
sự thử độ cứng keep, -
Keep-alive electrode
cực duy trì, cực mồi, điện cực kích thích, điện cực duy trì, anôt duy trì, anôt giữ, -
Keep-alive oscillator
bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy, -
Keep-alive voltage
thiên áp dương, -
Keep/leave one's options open
Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option -
Keep a contract
tuân thủ hợp đồng, -
Keep a contract (to...)
tuân thủ hợp đồng, -
Keep a lookout
quan sát, -
Keep a tab/tabs on something/somebody
Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..);... -
Keep a tight rein on somebody/something
Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ -
Keep a weather eye open
Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather -
Keep accounts
ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách, -
Keep accounts (to..)
ghi chép sổ sách, giữ sổ sách, -
Keep alive discharge
sự phóng điện duy trì, -
Keep alive memory (KAM)
bộ nhớ mã lỗi, -
Keep alone if possible
xin xếp độc nhất một người nếu được, -
Keep an eye open/out
Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned -
Keep and handling expenses
phí bảo quản và chuyển cất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.