- Từ điển Anh - Việt
Kind
Nghe phát âmMục lục |
/kaind/
Thông dụng
Danh từ
Loài, giống
Loại, hạng, thứ
Cái cùng loại, cái đúng như vậy
Cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
Bản tính
Tính chất
Hiện vật
Tính từ
Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)
Cấu trúc từ
kind of
Be so kind as to......
- Xin hãy làm ơn........
Chuyên ngành
Toán & tin
loại
Kỹ thuật chung
dạng
- kind of structural component
- dạng kết cấu xây dựng
- kind of structural element
- dạng kết cấu xây dựng
loại
- Bessel function of the first kind
- hàm Bessel loại một
- cusp of the first kind
- điểm lùi loại một
- cusp of the second kind
- điểm lùi loại hai
- error of first (second) kind
- loại hai
- error of first (second) kind
- sai lầm loại một (loại hai)
- error of first (second) kind
- sai số loại một
- hidden variable of the first kind
- biến ẩn loại một
- hidden variable of the second kind
- biến ẩn loại hai
- hidden variable of the zeroth kind
- biến ẩn loại zero
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân loại 1
- kind of fit
- loại lắp ghép
- kind of structural component
- loại kết cấu xây dựng
- kind of structural element
- loại kết cấu xây dựng
- lever of the first kind
- đòn bảy loại một
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- perpetual motion of the first kind
- chuyển động vĩnh cửu loại một
giống
Kinh tế
dạng
giống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , all heart , altruistic , amiable , amicable , beneficent , benevolent , benign , big , bleeding-heart , bounteous , charitable , clement , compassionate , congenial , considerate , cordial , courteous , eleemosynary , friendly , gentle , good-hearted , gracious , heart in right place , humane , humanitarian , indulgent , kindhearted , kindly , lenient , loving , mild , neighborly , obliging , philanthropic , propitious , softhearted , soft touch , sympathetic , tenderhearted , thoughtful , tolerant , understanding , benignant , good , goodhearted , auspicious , avuncular , forbearing , kind-hearted , merciful , omnifarious , simpatico
noun
- brand , breed , classification , family , genus , ilk , kin , order , race , set , sort , type , variety , complexion , connection , denomination , description , designation , essence , fiber , gender , habit , likes , lot , manner , mold , nature , number , persuasion , stamp , stripe , style , temperament , tendency , tribe , way , cast , feather , species , affable , affectionate , amiability , amiable , amicable , benevolence , benevolent , benign , benignancy , blithe , brotherly , character , charitable , class , clemency , clement , compassionate , complaisance , congenial , congeniality , considerate , cordial , cordiality , favorable , friendly , generous , genial , genre , gentle , good , goodly , gracious , humane , humanitarian , indulgence , kidney , kindness , lenient , lenity , loving , magnanimity , make , merciful , mild , neighborly , obliging , philanthropic , philanthropy , polite , prevenance , simpatico , sisterly , soft , strain , sympathetic , tender , warm , warmhearted
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , bitter , cruel , inconsiderate , mean , unfriendly , ungenerous , unkind
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kind-hearted
/ ¸kaind´ha:tid /, Tính từ: tốt bụng, có lòng tốt, Từ đồng nghĩa:... -
Kind of
Thành Ngữ:, kind of, (thông tục) phần nào, chừng mực nào -
Kind of fit
loại lắp ghép, kiểu lắp ghép, loại lắp ghép, -
Kind of structural component
kiểu kết cấu xây dựng, dạng kết cấu xây dựng, loại kết cấu xây dựng, -
Kind of structural element
kiểu kết cấu xây dựng, dạng kết cấu xây dựng, loại kết cấu xây dựng, -
Kind type parameter
kiểu tham số, -
Kinda
/ ˈkaɪndə /, Phó từ: thuộc loại, phần nào, you kinda saved my life, anh phần nào đã cứu sống tôi -
Kindergarten
/ ´kində¸ga:tn /, Danh từ: lớp mẫu giáo, vườn trẻ, Kỹ thuật chung:... -
Kindergarten buildings
nhà trẻ, -
Kindergartener
/ ´kində¸ga:tnə /, danh từ, em bé ở nhà trẻ, cô nuôi dạy trẻ, -
Kindle
/ 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên,... -
Kindler
/ ´kindlə /, -
Kindliness
/ ´kaindlinis /, danh từ, lòng tốt, sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh), Từ đồng... -
Kindling
/ ˈkɪndlɪŋ /, Danh từ: sự nhen lửa, sự nhúm lửa, ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa,... -
Kindling-wood
Danh từ: củi đóm, -
Kindling point
điểm bốc cháy, -
Kindling temperature
Địa chất: nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ bốc lửa, -
Kindly
/ ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa... -
Kindness
/ 'kaindnis /, Danh từ: sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, Điều tử tế, điều tốt, sự thân... -
Kindred
/ ´kindrid /, Danh từ: bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.