Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leash

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dây buộc chó săn, xích chó săn
Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
(ngành dệt) cái go
To hold sth in leash
Kiểm soát chặt chẽ
to slip the leash
buông lỏng
to strain at the leash to do sth
hăm hở làm điều gì

Ngoại động từ

Buộc bằng dây, thắt bằng dây

Chuyên ngành

Y học

bó, sợi, thừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bridle , chain , check , control , cord , curb , deterrent , hold , lead , restraint , rope , strap , tether , brake , snaffle
verb
bridle , check , clog , control , curb , entrammel , fasten , fetter , hamper , hobble , hog-tie , hold back , restrain , secure , shackle , suppress , tether , tie , tie up , trammel , chain , hamstring , handcuff , manacle , bind , burb , choker , cord , harness , lead , rein , rope , strap

Từ trái nghĩa

verb
let go , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top