Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Leftward

    / ´leftwəd /, Tính từ: về phía trái,
  • Leftward welding

    hàn theo hướng trái,
  • Leftwards

    / ´leftwədz /, phó từ, về phía trái,
  • Lefty

    / ´lefti /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái,
  • Leg

    / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa,...
  • Leg-bail

    / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • Leg-iron

    Danh từ: xích (để xích chân),
  • Leg-man

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): phóng viên, người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy,...
  • Leg-of-mutton

    / ´legəv´mʌtn /, tính từ, có ba góc (giống đùi cừu), leg-of-mutton sail, buồm ba góc
  • Leg-pull

    / ´leg¸pul /, danh từ, (thông tục) mẹo lừa,
  • Leg-rest

    Danh từ: chỗ duỗi chân cho thoải mái,
  • Leg-up

    Danh từ (thông tục): vật giúp để trèo lên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ,
  • Leg-warmers

    Danh từ: vật phủ ấm chân (từ đầu gối đến mắt cá),
  • Leg (flange)

    chân đế,
  • Leg (space)

    phân đoạn quỹ đạo,
  • Leg art

    Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),...
  • Leg before wicket

    Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • Leg bridge

    cầu mố trụ,
  • Leg center

    trung tâm vận động chi dưới,
  • Leg dynamometer

    lực kéo chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top