Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lingering

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Kéo dài
a lingering disease
bệnh kéo dài
Còn rơi rớt lại; mỏng manh
a lingering habit
một thói quen còn rơi rớt lại
a lingering hope
niềm hy vọng mỏng manh

Xây dựng

sự chậm trễ, gói, bọc, chặn (đất)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
continuing , persistent , prolonged , protracted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top