Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locomotiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸loukə´moutivnis/

Thông dụng

Cách viết khác locomotivity

Danh từ

Cơ năng động

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tính cơ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Locomotivepulse

    mạch corrigan,
  • Locomotivity

    như locomotiveness, sự di động, tính cơ động,
  • Locomotor

    Danh từ: người vận động; vật di động, Hóa học & vật liệu:...
  • Locomotor ataxia

    Danh từ: (y học) chứng rối loạn trong sự vận động, mất điều hòa vận động,
  • Locomotorataxia

    bệnh tabet,
  • Locomotorium

    bộ vậnđộng,
  • Locoplant

    Danh từ: (thực vật) cây phong thảo,
  • Loctal base

    đui loctan (đèn điện tử),
  • Loctal tube

    đèn loctan (đèn điện tử),
  • Locular

    / ´lɔkjulə /, tính từ, (thực vật học) có ngăn,
  • Loculate

    / ´lɔkju¸leit /, tính từ, (thực vật học) chia ngăn,
  • Loculated

    như loculate,
  • Loculicidal

    Tính từ: (thực vật học) chẻ ngăn,
  • Loculose

    Tính từ: (thực vật) có ngăn (ô) nhỏ,
  • Loculus

    Danh từ; số nhiều loculi: ô,ngăn, phòng.,
  • Locum

    / ´loukəm /, Danh từ: người thay thế, Kinh tế: người tạm thay,
  • Locum (L)

    chỗ, vị trí,
  • Locum tenants

    người tạm thay,
  • Locum tenens

    như locum, Y học: người thay chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top