- Từ điển Anh - Việt
Madness
Nghe phát âmMục lục |
/'mædnis/
Thông dụng
Danh từ
Chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, chứng loạn trí
Sự giận dữ; cơn giận điên cuồng
Sự điên rồ, sự ngu xuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , absurdity , craziness , delirium , delusion , dementia , derangement , fanaticism , foolishness , hysteria , irrationality , lunacy , madness , mania , mental disorder , mental illness , neurosis , phobia , psychopathy , psychosis , stupidity , unbalance , brainsickness , disturbance , insaneness , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , nonsense , preposterousness , senselessness , silliness , tomfoolery , zaniness , amazement , anger , bedlam , ecstasy , frenzy , furor , fury , indignation , ire , monomania , paranoia , rage , resentment , schizophrenia , wrath
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Madonna
/ mə'dɔnə /, Danh từ: (tiếng ý) cô gái, ( madonna) Đức mẹ; thánh mẫu, tượng hoặc tranh Đức... -
Madonna lily
Danh từ: (thực vật học) hoa loa kèn trắng, -
Madras
/ mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn), -
Madrepore
/ ,mædri'pɔ: /, Danh từ: (động vật học) san hô tảng, -
Madreporian
/ ,mædri'pɔ:riən /, Tính từ: (thuộc) san hô tảng, -
Madrier
tấm ván dày, -
Madrigal
/ 'mædrigəl /, Danh từ: thơ tình ngắn; thơ trữ tình, (âm nhạc) madrigan; ca khúc, -
Madrigalian
/ 'mædrigæliən /, Tính từ: (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn, -
Madrigalist
/ 'mædrigælist /, Danh từ: nhà thơ tình, nhạc sĩ viết nhạc madrigan, -
Madupite
mađupit, -
Madura foot
chân madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân, -
Madurella
một giống nấm phân bố rộng, -
Maduromycosis
bệnh nhiễm nấm madurella, -
Madwoman
/ 'mæd,wumən /, Danh từ: người đàn bà điên, đàn bà ngu xuẩn, đàn bà lỗ mãng, -
Maecenas
/ mi:'si:næs /, Danh từ: người khẳng khái giúp đỡ văn nghệ; vị mạnh thường quân, -
Maelstrom
/ 'meilstroum /, Danh từ: chỗ nước xoáy, tình trạng hết sức rối loạn (tư tưởng), Từ... -
Maenad
/ 'mi:næd /, Danh từ: (thần thoại) cô gái thờ thần rượu, người đàn bà rượu chè; người đàn... -
Maenadic
/ mi'nædik /, Tính từ: (thuộc) cô gái thờ thần rượu, (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường... -
Maenaite
meanait, -
Maestoso
/ ,mɑ:es'touzou /, Phó từ: (âm nhạc) hùng vĩ, trang nghiêm, Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.