Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manageable

Nghe phát âm

Mục lục

/´mænidʒəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể quản lý, có thể trông nom
Có thể điều khiển, có thể sai khiến
Dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể quản lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amendable , convenient , docile , easy , feasible , governable , obedient , submissive , tamable , tractable , trained , workable , administrable , controllable , rulable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top