Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mantlet

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæntlit/

Thông dụng

Danh từ

Như mantelet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mantoux conversion

    chuyển hóamantoux, nghịch đảo mantoux,
  • Mantoux test

    Danh từ: cái kiểm tra bệnh lao bằng việc xét phản ứng của da với chất tubeculin, Y...
  • Mantra

    / 'mæntrə /, Danh từ: câu thần chú cầu thần ( ấn Độ giáo, phật giáo),
  • Mantrap

    Danh từ: cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp, bất lương...)
  • Mantua

    / ´mæntuə /, Danh từ: Áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18,
  • Manua

    cỏ trân châu, cua xanh,
  • Manual

    / ´mænjuəl /, Tính từ: (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, Danh...
  • Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)

    báo nhận chuyển đổi bằng nhân công,
  • Manual-Changeover Signal (MCO)

    tín hiệu báo chuyển sang nhân công,
  • Manual-acting

    (adj) dẫn động bằng tay, điều khiển bằng tay, dẫn động bằng tay, điều khiển bằng tay,
  • Manual-crank window

    cửa kính xe quay tay,
  • Manual-placing of concrete

    sự đổ bê tông bằng tay,
  • Manual Dial

    quay bằng tay,
  • Manual Separation

    tách thủ công, việc dùng tay phân loại các thành phần có thể tái sinh hay dùng để chế biến phân trong chất thải.
  • Manual TP operator

    điện thoại viên,
  • Manual adjuster

    bộ điều chỉnh bằng tay, điều chỉnh bằng tay,
  • Manual adjustment

    điều chỉnh bằng tay, sự điều chỉnh bằng tay,
  • Manual alphabet

    Danh từ: bảng chữ cái được diễn đạt bằng cử chỉ bàn tay (của người câm điếc),
  • Manual answering

    trả lời không dùng máy,
  • Manual approach

    sự chuẩn bị hạ cánh bằng tay lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top