Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meditated” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • (có) thuốc,
  • / ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ: trù tính, Xây dựng: thiền định, Từ...
  • / 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: dành riêng, Nghĩa...
  • sợi thần kinh tủy,
  • / ´medi¸teitə /, danh từ, người suy tư; người trầm tư mặc tưởng,
  • nhẹ bay,
  • Tính từ: không được tính trước, không được nghiền ngẫm, không được tính kỹ,
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • thuốc nến,
  • thiết bị chuyên dụng, thiết bị dành riêng,
  • đường chuyên dụng, đường dây chuyên dụng, đường dây dành riêng, đường dây riêng, đường dây riêng,
  • cổng chuyên dụng, cổng riêng,
  • sự dành riêng, sự chuyên dụng,
  • chip chuyên dụng,
  • lôgic chuyên dụng,
  • mạng chuyên biệt,
  • mạch không chuyển đổi, mạch dành riêng, mạch chuyên biệt, mạch chuyên môn hóa, mạch chuyên dụng, dedicated circuit data network, mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
  • máy tính dành riêng, máy tính chuyên dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top