Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mop up” Tìm theo Từ (2.796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.796 Kết quả)

  • Danh từ: sự thu dọn, sự nhặt nhạnh, (quân sự) cuộc càn quét,
  • Thành Ngữ:, to mop up, thu dọn, nhặt nhạnh
  • đổ đầy (thật đầy), Kỹ thuật chung: đổ thật đầy, Kinh tế: bồi bổ, bổ sung,
  • Tính từ: xoè ra (về trang sách), (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi cho vào lò (về lò nướng bánh tự động),...
  • thành ngữ, pop up, (thông tục) xuất hiện bất ngờ, xảy ra bất ngờ
  • Danh từ: sự làm đầy lại,
  • danh sách kéo lên,
  • Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi, (quân sự) càn quét, (từ lóng) vét sạch, Danh từ:...
  • hộp trình đơn bật lên,
  • trình đơn kéo ra, bật lên, lệnh đơn rơi,
  • bật lên theo chế độ,
  • đổ đầy,
  • đèn pha xếp,
  • cửa sổ bật lên, cửa sổ bật ra, cưả sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • những khoản vay tột định,
  • sự xuất hiện thông báo,
  • Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • bật lên không theo kiểu,
  • Danh từ: người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch,
  • dải gom dầu, phao gom dầu (ở biển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top