Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Myth

    / miθ /, Danh từ: thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật...
  • Myth (management information system)

    hệ thống quản lý thông tin,
  • Mythic

    / ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mythical

    / ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ...
  • Mythicalness

    Danh từ: tính chất thần thoại, tính chất hoang đường; tính chất tưởng tượng,
  • Mythicise

    / ´miθi¸saiz /, ngoại động từ, biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại,...
  • Mythicize

    / ´miθi¸saiz /,
  • Mythify

    Ngoại động từ: biến thành chuyện thần thoại, phao ra một chuyện hoang đường (về ai...)
  • Mythmaker

    Danh từ: người sáng tác chuyện thần thoại,
  • Mythmaking

    Danh từ: sự sáng tác chuyện thần thoại,
  • Mythographer

    Danh từ: nhà chép thần thoại,
  • Mythography

    Danh từ: nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại,
  • Mythologic

    Tính từ: (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ...
  • Mythological

    / ¸miθə´lɔdʒikəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythic , mythologic
  • Mythologist

    / mi´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học,
  • Mythologize

    / mi´θɔlə¸dʒaiz /, ngoại động từ, thần thoại hoá, nội động từ, nghiên cứu thần thoại, sáng tác chuyện thần thoại,...
  • Mythology

    / mi´θɔlədʒi /, Danh từ: thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại, Từ...
  • Mythomania

    / ,miθə'meinjə /, Danh từ: (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích...
  • Mythophobia

    chứng sợ chuyện hoang đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top