Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naively

Nghe phát âm

Mục lục

/nai'i:vli/

Thông dụng

Phó từ

Ngây thơ, chất phác
this freshman expresses himself very naively
chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Naives accelerator

    nguyên lý gia tốc tự nhiên,
  • Naivety

    / nai'i:vti /, như naiveté, tính chất phác,
  • Naja

    / 'neiʤə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn mang bành,
  • Naked

    / 'neikid /, Tính từ: trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không (bức...
  • Naked-eye

    mắt trần,
  • Naked assertion

    chủ trương không có luận cứ,
  • Naked burner

    đèn trần,
  • Naked cable

    cáp trần,
  • Naked call option

    quyền chọn mua khống,
  • Naked casting

    sự đúc trong khuôn hở,
  • Naked cat-fish

    các nheo biển nhật bản,
  • Naked contract

    hợp đồng không đền bù (là loại hợp đồng mà chỉ có bên ký kết có nghĩa vụ đối với bên kia chứ không có sự đáp...
  • Naked debenture

    trái khoán không có bảo đảm, trái khoán không có đảm bảo, trái khoán trần,
  • Naked eye

    mắt thường, mắt trần,
  • Naked fire

    ngọn lửa trần,
  • Naked flooring

    nền thô (chưa lát), sàn để trần, sàn không lát, sàn thô (chưa lát),
  • Naked frame

    khung không chèn, khung không chèn,
  • Naked karst

    cactơ lộ, cactơ trần,
  • Naked light

    đèn không có cái chụp,
  • Naked light lamp

    đèn ngọn lửa trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top