Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ne er-do-well” Tìm theo Từ (3.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.090 Kết quả)

  • nữ hoàng elizabeth ( elizabetha regina), phòng cấp cứu ( emergency room),
"
  • Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô tích sự,
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • lỗi, sai,
  • bộ chế hoà khí, cacbuaratơ,
  • hàng hóa bán chạy,
  • dây kéo buồm,
  • thịt hầm viên, xúc xích hambua,
  • chim cổ rắn,
  • er, ecbi,
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • van xả gió,
  • Idioms: to do well by sb, tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
  • bộ định tuyến nguồn,
  • kết nối mạng,
  • Danh từ: Đường vạch chỉ sự xuất phát của cuộc đua,
  • cá trích hun khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top