Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupied

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔkjupaid/

Thông dụng

Tính từ

Đang sử dụng
Đầy (người)
Như empty
This table is already occupied
Bàn này đã đủ người rồi
Có dính líu, bận rộn
She's occupied at the moment, she can not speak to you
Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , clocked up , employed , engaged , engrossed , head over heels * , tied up , too much on plate , working , busy , full , leased , lived-in , peopled , populated , populous , rented , settled , taken , unavailable , utilized , absorbed , inhabited , in use

Từ trái nghĩa

adjective
idle , inactive , not busy , unoccupied , empty , free , uninhabited , vacant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top