Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ofa” Tìm theo Từ (21.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.397 Kết quả)

  • nơvi ota,
  • việc thoát tải của bánh xe, việc thoát khỏi tải của bánh xe,
"
  • góc cắt,
  • chế độ dòng chảy,
  • sự đạt mức cao nhất của giá cả,
  • cách xóa bỏ,
  • sự vỡ đáy,
  • thư bù nợ,
  • chiều sâu dòng chảy,
  • nhiệt [sự thoát nhiệt],
  • tốc độ dòng chảy, tốc độ dòng chiều rút,
  • góc cắt, góc mặt cắt, góc mặt cắt, góc cắt,
  • / ´soufə /, Danh từ: ghế xôfa, ghế tràng kỷ, Xây dựng: đi văng, ghế sofa, Từ đồng nghĩa: noun, chaise longue , chesterfield...
  • / ouf /, Danh từ, số nhiều .oaf, .oaves: Đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, Đứa bé ngu ngốc, người đần độn và vụng về, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh...
  • / ɔ:ft /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường, many a time and oft, luôn luôn, hằng, an oft-told tale, một chuyện thường hay được kể
  • / ˈoʊvə /, Kinh tế: trứng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen),
  • Danh từ, số nhiều: (sinh vật học) bờ, Y học: bờ,miệng, mồm, ora serrata, bờ răng cưa
  • / ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết rồi, hẳn, hết, thôi, nổi bật, Giới từ: khỏi,...
  • Danh từ: (thực vật) cây chua me,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top