Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-year

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Năm mất mùa
Năm hoạt động kém (xí nghiệp)
an off-year for arms sale
năm bán võ khí ế ẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contretemps , evil hour , inopportune moment , poor timing , unfortunate time , unlucky day , unlucky hour , unsuitable time

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top