Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Operating margin” Tìm theo Từ (2.502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.502 Kết quả)

  • ngưỡng công suất vận hành,
  • sự làm việc ở chế độ giới hạn,
  • / ˈmɑrdʒɪn /, Danh từ: mép, bờ, lề, rìa, số dư, số dự trữ, lợi nhuận, lãi suất, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), Ngoại...
  • phần giàn chính,
  • / ´ɔpə¸reitiη /, Tính từ: thuộc việc mỏ, Danh từ: (tin học) sự điều hành / hoạt động / chạy máy / thao tác, Điện:...
  • công việc vận chuyển hàng hải,
  • Danh từ: cá maclin, như marline,
  • / ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chim nhạn,
  • thu nhập phi doanh nghiệp,
  • tiền đặt cọc thêm, tiền ký quỹ bổ sung,
  • lề dưới, mép dưới,
  • biên pha, lề pha giới hạn pha,
  • giới hạn ồn, giới hạn tạp âm,
  • lề nội dòng,
  • người mua biên tế, người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên),
  • sự quân bình doanh lợi,
  • máy dán mép,
  • Chứng khoán: mua ký quỹ, nhà đầu tư khi mua chứng khoán chỉ cần có một số tiền nhất định trong tổng giá trị chứng khoán đặt mua, phần còn lại sẽ do ctck cho vay. sau khi...
  • phạm vi bảo trì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top