Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organically

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Hữu cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Organice

    Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn,...
  • Organicevolution

    (thuộc) tiến hoá,
  • Organicism

    / ɔ:´gæni¸sizəm /, danh từ, (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ, (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ,...
  • Organicist

    người theo thuyết hữu cơ,
  • Organisation chart

    sơ đồ tổ chức,
  • Organism

    / 'ɔ:gənizm /, Danh từ: cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống,
  • Organist

    / ´ɔ:gənist /, Danh từ: người đánh đàn ống, he is an organist of the church, anh ta là người đánh...
  • Organizability

    tính tổ chức, khả năng tổ chức,
  • Organizable

    Tính từ: có thể tổ chức được,
  • Organization

    / ,ɔ:gənai'zeiʃn /, Danh từ: sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, Y...
  • Organization Outside ETSI (OOE)

    tổ chức ngoài etsi,
  • Organization and method

    phương pháp và tổ chức,
  • Organization and methods analysis

    phân tích tổ chức và phương pháp,
  • Organization chart

    sơ đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, lưu đồ tổ chức, bảng biên chế (xí nghiệp), biểu đồ các tổ chức, biều đồ...
  • Organization cost

    chi phí khai lập, chi phí tổ chức, phí tổn trù bị,
  • Organization expense

    chi phí tổ chức,
  • Organization name

    tên tổ chức, physical delivery organization name, tên tổ chức gửi vật lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top