Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ovariotomy

Nghe phát âm

Mục lục

/ou¸vɛəri´ɔtəmi/

Thông dụng

Danh từ

(y học) thủ thuật cắt buồng trứng

Chuyên ngành

Y học

mở buồng trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ovariotubal

    (thuộc) buồng trứng-vòi tử cung,
  • Ovariprival

    do mất buồng trứng,
  • Ovaritis

    / ¸ouvə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm buồng trứng, Y học: viêm buồng...
  • Ovarium

    buồng trứng,
  • Ovarotherapy

    liệu pháp cao buồng trứng,
  • Ovary

    / ´ouvəri /, Danh từ: (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu nhuỵ (hoa), Y...
  • Ovaserum

    huyết thanh anbumin trứng,
  • Ovate

    / ´ouveit /, Tính từ: (sinh vật học) hình trứng, Từ đồng nghĩa:...
  • Ovate-acuminate

    Tính từ: dạng trứng - nhọn đầu,
  • Ovate-ellipsoidal

    Tính từ: dạng trứng - enlipxoiđan,
  • Ovate-lanceolate

    Tính từ: dạng trứng - mác,
  • Ovate-orbicular

    Tính từ: dạng trứng - cầu,
  • Ovation

    / ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Oven

    / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây...
  • Oven-bird

    / ´ʌvn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim lò (ở nam mỹ, làm tổ hình lò),
  • Oven-dried

    / ´ʌvn¸draid /, Cơ khí & công trình: được sấy qua lò,
  • Oven-dry

    Tính từ: sấy bằng lò, khô hoàn toàn, khô xác, sấy bằng lò,
  • Oven-dry aggregate

    cốt liệu sấy khô,
  • Oven-dry tensile strength

    độ bền kéo qua sấy,
  • Oven-dry weight

    trọng lượng (gỗ) sau khi sấy khô trong lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top