Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palatability

Nghe phát âm

Mục lục

/,pælətə'biliti/

Thông dụng

Cách viết khác palatableness

Danh từ
Vị ngon
(nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái
Tính có thể chấp nhận được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palatability test

    sự đánh giá chất lượng vị,
  • Palatable

    / 'pælətəbl /, Tính từ: ngon, (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần), có thể chấp...
  • Palatable Water

    nước đạt, nước ở nhiệt độ mong muốn, không có mùi vị khó chịu, màu sắc và độ đục.
  • Palatableness

    / 'pælətəblnis /, như palatability,
  • Palatably

    / 'pælətəbli /, Phó từ: ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được,
  • Palatal

    / 'pælətl /, Tính từ: (thuộc) vòm miệng; hàm ếch, (ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng,...
  • Palatal arch

    cung vòm miệng,
  • Palatal bar

    ngáng nối tiền đình,
  • Palatal index

    chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
  • Palatal myoclonus

    giật rung cơ vòm miệng,
  • Palatal reflex

    phản xạ vòm miệng,
  • Palatal surface

    mặt vòm miệng,
  • Palatalindex

    chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
  • Palatalization

    / 'pælətəlai'zeiʃn /, danh từ, (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá,
  • Palatalize

    / 'pælətəlaiz /, ngoại động từ, (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm,
  • Palatally

    / 'pælətli /,
  • Palate

    / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học:...
  • Palate bone

    xương vòm miệng, xương khẩu cái,
  • Palate plate

    tấm vòm miệng,
  • Palatebone

    xương vòm miệng, xương khẩu cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top