- Từ điển Anh - Việt
Panjandrum
Nghe phát âmMục lục |
/pæn´dʒændrəm/
Thông dụng
Danh từ
(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn
Công chức khệnh khạng
Người hống hách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panleukopenia
bệnh mất bạch cầu hạt củamèo, -
Panlibhon
pan-lib-hon (tên viết tắt các nước panama, liberia, hondurar là những nước thường cho tàu biển thuê cờ), -
Panlogism
Danh từ: (triết học) thuyết phiếm lôgic, -
Panlogistic
Tính từ: (triết học) phiếm lôgic, -
Panmeristic
thuộc chất nguyên sinh của trứng, -
Panmictic
Tính từ: ngẫu giao; hỗn giao, -
Panmixia
/ pæn´miksiə /, danh từ, (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi, -
Panmixis
lai giống ngẫu nhiên, -
Panmural fibrosis of the bladder
xơ hoá toàn thành bàng quang, -
Panmural fibrosis of thebladder
xơ hoá toàn thành bàng quang, -
Panmyeloid
(thuộc) toàn tủy, -
Panmyelopathia
bệnh toàn tủy xương, -
Panmyelopathy
bệnh tràn tủy xương, -
Panmyelophthisis
(chứng) hư toàn tủy, -
Panmyelosis
(chứng) tăng sinh toàn tủy, -
Panmyeolosis
chứng tăng sinh toàn tủy, -
Pannage
Danh từ: quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm... -
Pannculalgia
đau mô mỡ dưới da, -
Panne
/ pæn /, Danh từ: vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài), Dệt may:... -
Panned
được nấu đồ ngọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.