Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pardine” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • / sɑ:'din /, danh từ, cá mòi, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp
  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • Tính từ: (thuộc) lợn; như lợn, giống lợn, Từ đồng nghĩa: adjective, her rather porcine features, những đường...
  • / ´greidin /, như gradin,
  • / pə´drouni /, danh từ, số nhiều .padroni, chủ quán (ở y), trùm nhạc sĩ rong, trùm trẻ con ăn xin (ở y), padroni :, chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
  • / ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội,
  • / ´pɔ:lain /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh pôn,
  • see cyclizine.,
  • muộn,
  • sự bốc xếp vào bãi, sự bốc xếp hàng ở sân ga,
  • / ´ka:bain /, Danh từ: súng cacbin,
  • / ´ka:main /, Danh từ: chất đỏ son, màu đỏ son, Tính từ: Đỏ son, Từ đồng nghĩa: noun, cherry , color , crimson , red , scarlet,...
  • / ´ka:diη /, Dệt may: sự chải thô,
  • / 'pædiη /, Danh từ: sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...), Xây dựng:...
  • lacđit,
  • Danh từ: (âm nhạc) cái chặn tiếng,
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top