Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peck at” Tìm theo Từ (2.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.002 Kết quả)

  • / pek /, Danh từ: thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ), cái hôn vội, (từ lóng)...
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • cọc sắt (buộc thuyền...), Danh từ: cọc sắt (buộc thuyền...)
  • đỉnh của đỉnh, đỉnh cao nhất, Danh từ: Đỉnh cao nhất; tột đỉnh,
"
  • / bek /, Danh từ: suối (ở núi), sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu), Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, Cơ khí...
  • Danh từ: hiệu lực; giá trị, số lượng, bộ phận chính,
  • / pik /, Nội động từ: lén nhìn, nhìn trộm, Danh từ: liếc trộm (thường) kín đáo, Kỹ thuật chung: lột vỏ, Từ...
  • / lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét,
  • / spek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( nam phi) thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ, hạt (bụi...), chỗ (quả) bị thối, Ngoại...
  • / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn,...
  • / rek /, Ngoại động từ: ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý, to reck but little of something, ít lo lắng (ít lo ngại việc gì), to reck not of danger, không ngại nguy...
  • / pʌk /, danh từ, (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng, danh từ, yêu tinh, (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, elf , fairy , fay , goblin , hobgoblin , imp...
  • / pɔk /, Danh từ: mụn đậu mùa, nốt đậu mùa, như pock-mark, Y học: mụn đậu,
  • / dek /, Danh từ: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỗ bài, (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động,...
  • bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn, người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top