Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pecten

Nghe phát âm

Mục lục

/´pektən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .pectines, pectens

(sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược
(động vật học) con điệp

Chuyên ngành

Y học

mào, cung nhọn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top