Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photon

Nghe phát âm

Mục lục

/´foutən/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) học Photon, lượng tử ánh sáng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Phôtôn, quang tử

Điện tử & viễn thông

lượng tử ánh sáng

Kỹ thuật chung

phôton
gamma photon activation
sự kích hoạt bằng photon gama
Photon - Stimulated Description (PSD)
mô tả phỏng theo photon
photon amplification
sự khuếch đại photon
photon antibunching
phản chụm photon
photon bunching
chụm photon
photon detector
đetectơ photon
photon detector
máy dò photon
photon drive
sự đẩy bằng hạt photon
photon packet
bó photon
photon scanning tunneling microscope (PSTM)
kính hiển vi tunen quét photon
X-ray photon
photon tia x
quang tử

Giải thích VN: Lượng tử ánh sáng.

Monte Carlo Neutron Photon (computercode) (MCNP)
Quang tử Nơtron Monte Carlo (mã máy tính)
photon torpedo
ngư lôi quang tử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top